Characters remaining: 500/500
Translation

nhĩ mục

Academic
Friendly

Từ "nhĩ mục" trong tiếng Việt có nghĩa là "tai mắt". Đây một cách diễn đạt để chỉ những giác quan, cụ thể khả năng nghe nhìn. Trong ngữ cảnh này, "nhĩ" có nghĩatai, còn "mục" có nghĩamắt.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Nhĩ mục" dùng để chỉ sự chú ý, quan sát của mọi người, thể hiện rằng nhiều người đang để ý hoặc quan sát một tình huống nào đó.
  2. dụ sử dụng:

    • "Mọi người đều thấy: đừng đùa tếu chỗ nhĩ mục quan chiêm." (Có nghĩa là: Mọi người đang nhìn nghe, đừng đùa giỡnnơi mọi người đều chú ý đến.)
    • "Trong buổi họp, cần phải phát biểu cẩn thận nhiều nhĩ mục quan sát." (Có nghĩa là: Trong buổi họp, cần phải nói cẩn thận nhiều người đang chú ý lắng nghe.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa gần gũi với "nhĩ mục" có thể "nghe nhìn" hoặc "chú ý".
  • Một số biến thể khác có thể "tai mắt" thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về sự quan sát hoặc thông tin.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng, bạn có thể sử dụng "nhĩ mục" để nhấn mạnh sự chú ý của công chúng trong các sự kiện lớn, chẳng hạn như: "Trong lễ hội này, nhĩ mục của mọi người đều đổ dồn về phía sân khấu."
  • Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này để chỉ sự giám sát hoặc kiểm soát, dụ: "Cácquan chức năng luôn nhĩ mục để đảm bảo an ninh trật tự."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "nhĩ mục", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. không chỉ đơn thuần chỉ tai mắt còn mang nghĩa sâu sắc về sự chú ý quan sát của mọi người.
  1. Tai mắt. Nhĩ mục quan chiêm. Mọi người đều thấy: Đừng đùa tếu chỗ nhĩ mục quan chiêm.

Comments and discussion on the word "nhĩ mục"